STT | KHOA | LỚP | HỌ TÊN | BHYT | HỘ GIA ĐÌNH | DIỆN KHÁC |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Trần Thị Kim Chi | 6623382944 | ||
2 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 7933655569 | ||
3 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Nguyễn Ngọc Ngà | 8022907887 | ||
4 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Hứa Ngọc Nhi | 7939293649 | ||
5 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 8022628361 | ||
6 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Vũ Thị Lan Trinh | 6623306745 | ||
7 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Võ Thị Mộng Tuyền | |||
8 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Lương Thị Bích Tỵ | 6822561048 | ||
9 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Nguyễn Thị Nhã Uyên | |||
10 | SPMN-NC | CĐ19CSSĐ1 | Đàm Thị Hải Yến | 6822948657 | ||
11 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Trần Thị Kiều Diễm | |||
12 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Triệu Trung Dũng | 7526417764 | ||
13 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Đặng Thị Kim Hằng | |||
14 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Bùi Thị Mỹ Huyền | 7933669655 | ||
15 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Lê Ngọc Huỳnh | 8322897433 | ||
16 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Trần Lê Huyền Mi | 8321815981 | ||
17 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Trần Thị Huỳnh Như | 7936141126 | ||
18 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Lê Thị Mai Như | GD4797936163438 | ||
19 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Dương Phương Thanh | 7934711638 | ||
20 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Đỗ Ngọc Khánh Trân | 7523652394 | ||
21 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Lê Nguyễn Phương Vy | 7936556570 | ||
22 | SPMN-NC | CĐ20A-CSSĐ | Trần Khánh Vy | 7937790311 | ||
23 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Hồ Thụy Du | 7933101600 | ||
24 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Phan Lê Xuân Giang | 7939214097 | ||
25 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Ngọc Hân | 7939641211 | ||
26 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Lê Kim Hằng | 7928329674 | ||
27 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Chung Lê Minh Hiếu | 7939395936 | ||
28 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Thị Thu Hòa | |||
29 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Hà Hồng Linh | 7938654904 | ||
30 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | 7936340071 | ||
31 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Huỳnh Thanh Nhã | 7938025071 | ||
32 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7935809013 | ||
33 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Lê Ngọc Quỳnh Như | 7932896621 | ||
34 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Trần Thị Huỳnh Như | 7938105263 | ||
35 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Huỳnh Như | 7933657644 | ||
36 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 7937299561 | ||
37 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Lê Nguyễn Ái Phượng | 7937998921 | ||
38 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Đoàn Thị Mỹ Quyên | |||
39 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Phan Tam Quyên | 7939239900 | ||
40 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Hồng Kim Thùy | 7938105497 | ||
41 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Bùi Ngọc Anh Thy | 7928245184 | ||
42 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Trần Thanh Tiên | 7933915577 | ||
43 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Hầu Ngọc Thu Trâm | 7937851519 | ||
44 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Lê Ngọc Trâm | 7937978773 | ||
45 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Võ Phạm Ngọc Trâm | 7937870283 | ||
46 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Phan Trần Bảo Trân | 7932965878 | ||
47 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Trương Thị Trúc | CN3797935981750 | ||
48 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7933654902 | ||
49 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Lê Gia Uy | 7939280213 | ||
50 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Phương Mỹ Vân | 7937806435 | ||
51 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Nguyễn Thái Bảo Vy | 7933694760 | ||
52 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Võ Bùi Thảo Vy | 9621927099 | ||
53 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Vương Hoàng Bảo Vy | 7937998935 | ||
54 | SPMN-NC | TC19CSSĐ1 | Đỗ Lê Thúy Vy | 7932981174 | ||
55 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Lê Hoàng Anh | 7936273791 | ||
56 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Trần Thị Ngọc Bích | 8022768152 | ||
57 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Kim Chưởng | 7935753073 | ||
58 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Trà Thị Khánh Dương | |||
59 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Hồ Mỹ Duyên | |||
60 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | |||
61 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Kim Giàu | |||
62 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Võ Thị Kim Hà | 8022655961 | ||
63 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Thúy Hường | 7516219832 | ||
64 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Võ Thị Ánh Lan | 7936371285 | ||
65 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Trà Hoa Xuân Mai | 8022656354 | ||
66 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Lê Trương Ngọc Mai | 7938282921 | ||
67 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Hồng Mải | 7914101512 | ||
68 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Ngà | 7938052601 | ||
69 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Đặng Thị Thanh Ngân | 7936399705 | ||
70 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Lê Thị Kim Ngân | 7933606362 | ||
71 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Thu Ngân | |||
72 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | |||
73 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Dương Thanh Nhi | 7936033720 | ||
74 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Lê Thị Cẩm Nhung | |||
75 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Trương Hồng Nhung | 7935912675 | ||
76 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 7916316980 | ||
77 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Lê Ngọc Phương Quỳnh | 7933952175 | ||
78 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Trần Thị Minh Thanh | 8022558323 | ||
79 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Huỳnh Ngọc Cẩm Thi | 6021305397 | ||
80 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Huỳnh Trân | 8222172888 | ||
81 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 7936259021 | ||
82 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | |||
83 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | |||
84 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Phạm Thị Thu Vân | 8022926446 | ||
85 | SPMN-NC | TC19SPMN1 | Nguyễn Thị Nhã Yến | |||
86 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Huỳnh Đặng Thị Kim Chi | 8022592715 | ||
87 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Thị Hồng Cúc | 7935913068 | ||
88 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Võ Ngọc Diễm | |||
89 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Phạm Đỗ Ngọc Diệu | 7933543888 | ||
90 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Lê Thị Thùy Dung | 7936030293 | ||
91 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | |||
92 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Lê Thị Ngọc Hân | 8023357233 | ||
93 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 7936091937 | ||
94 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Huỳnh Thị Dáng Hương | |||
95 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Võ Thị Thanh Huyền | |||
96 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Thị Thanh Ly | 8022699237 | ||
97 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Huỳnh Thị Tuyết Mai | GD4797936393283 | ||
98 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Lê Thị Tuyết Mai | 7936231422 | ||
99 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Ngô Thị Tuyết Mai | 7936372412 | ||
100 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Mai | 8022649297 | ||
101 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Lê Thị Thảo Minh | GD4797938198461 | ||
102 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Ngô Thị Kiều My | 8022706774 | ||
103 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Ung Thị Thiên Ngân | XD2797936400700 | ||
104 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Phạm Thị Quỳnh Nghi | XD2797936400705 | ||
105 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 7933907013 | ||
106 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Đỗ Phạm Thanh Nhàn | 8022616094 | ||
107 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Phan Thị Yến Nhi | 8023026831 | ||
108 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Lý Thị Cẩm Nhu | 8022584637 | ||
109 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Võ Thị Ngọc Quí | 8022622182 | ||
110 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Phạm Thị Mỹ Quyên | 8022628762 | ||
111 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Thị Ngân Quỳnh | 8022658264 | ||
112 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Bùi Thị Bích Thảo | |||
113 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Mã Xuân Thảo | 7939271012 | ||
114 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Đỗ Thị Minh Thư | 8023638947 | ||
115 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Lê Đỗ Bích Thuận | |||
116 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Bùi Thị Kim Thủy | 7936399412 | ||
117 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Ngọc Trâm | |||
118 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Đặng Thị Thùy Trang | 8022335457 | ||
119 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Lê Thị Kiều Trang | 8023284598 | ||
120 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Phạm Thị Hồng Trang | CN3797936840253 | ||
121 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7938182018 | ||
122 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 7933204790 | ||
123 | SPMN-NC | TC19SPMN2 | Trà Thị Cẩm Vân | 8022750212 | ||
124 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7937398402 | ||
125 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Phạm Ngọc Ánh Châu | 7933912868 | ||
126 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Thị Huỳnh Dung | 7936021420 | ||
127 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Trần Ngọc Bảo Hân | 7928217433 | ||
128 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Phan Mỹ Hạnh | 7933772727 | ||
129 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Cao Phạm Thúy Hiền | 7932933666 | ||
130 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Huỳnh Thị Diễm Hương | 7935785332 | ||
131 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 7937663851 | ||
132 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Phạm Thị Như Huỳnh | 7936182112 | ||
133 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Kim Khánh | 7938261543 | ||
134 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Thị Kim Liên | 7936015703 | ||
135 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Chung Thể Linh | 7939242830 | ||
136 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Lê Bảo Ngân | 7933934557 | ||
137 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Viên Thị Thanh Nhã | CN3797936910124 | ||
138 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Huỳnh Mỹ Nhàn | 7939258826 | ||
139 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 7928495894 | ||
140 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Lê Như Quỳnh | 7938024994 | ||
141 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguy Thanh | 7930086706 | ||
142 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Trần Kim Thanh | 7938025021 | ||
143 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Ngô Thị Ngọc Thảo | 7935954751 | ||
144 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Trần Võ Anh Thư | 7932943868 | ||
145 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Đặng Thị Thủy Tiên | 7933841855 | ||
146 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Thái Lê Mỹ Tiên | |||
147 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Ngô Nguyễn Ngọc Trinh | 7932981449 | ||
148 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Huỳnh Nhã Uyên | |||
149 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Phùng Hoàng Vũ | 7936688305 | ||
150 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | |||
151 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Thanh Ánh Vy | |||
152 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Thanh Thúy Vy | 7933648125 | ||
153 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Nguyễn Công Như Ý | 7932924151 | ||
154 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ1 | Phan Ngọc Yến | 7932787320 | ||
155 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Đoàn Thị Như Bình | 7938148443 | ||
156 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Ngọc Giàu | 7928306587 | ||
157 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Thị Thanh Giàu | 7933806976 | ||
158 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 7933766161 | ||
159 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Lê Thị Ngọc Lan | 7934730548 | ||
160 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 7933766271 | ||
161 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Trần Tuệ Mẫn | |||
162 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Thị Kiều Mi | 7937299319 | ||
163 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 7933835901 | ||
164 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Phan Trọng Ngôn | 7938148330 | ||
165 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Chế Thị Tuyết Nhi | 7936984423 | ||
166 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Huỳnh Ngọc Nhi | |||
167 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7937299390 | ||
168 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Tiêu Thanh Nhi | 7933875250 | ||
169 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Trần Thụy Thu Nhiên | 7933583378 | ||
170 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Phan Thị Huỳnh Như | 7933779955 | ||
171 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Mã Phối Phối | 7933780743 | ||
172 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Quách Tố Quyên | 7938093741 | ||
173 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Ngô Mai Thanh Thảo | 7933586364 | ||
174 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Thị Bích Thư | 7939220571 | ||
175 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Hồ Nguyễn Thùy Trân | 7935851762 | ||
176 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Ngô Hoài Bảo Trân | TN4797916618550 | ||
177 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Nguyễn Võ Ngọc Trinh | 7932888823 | ||
178 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Ngô Nguyễn Ngọc Trinh | 7932981449 | ||
179 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Võ Mộng Thanh Tuyền | 7932965542 | ||
180 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Đỗ Ngọc Ánh Tuyết | 7938184752 | ||
181 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Phạm Thị Mỹ Uyên | 7937870231 | ||
182 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Đổng Tường Vy | 7933616628 | ||
183 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Võ Hồng Vy | 7936689977 | ||
184 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Võ Lê Yến Vy | 7938184750 | ||
185 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Phạm Trần Thu Xuân | 7937851310 | ||
186 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Lê Ngọc Xuyên | 7935791320 | ||
187 | SPMN-NC | TC20-TMCSSĐ2 | Đỗ Hải Yến | 7933148500 |
Theo dõi
Đăng nhập
0 Comments